Product Details
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Zhongshi
Chứng nhận: API 5CT, ISO, QHSE
Số mô hình: 4 1/2 "-20"
Payment & Shipping Terms
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn
Giá bán: Negotiable
chi tiết đóng gói: Được gói bằng dây đeo thép
Điều khoản thanh toán: T / T, L / C
Tiêu chuẩn: |
Tiêu chuẩn API |
Lớp học: |
PSL1 PSL2 |
Lớp thép: |
J55, K55 |
Chế biến: |
Cán nóng |
Ứng dụng: |
Công nghiệp dầu mỏ |
Kết cấu: |
Liền mạch |
Tiêu chuẩn: |
Tiêu chuẩn API |
Lớp học: |
PSL1 PSL2 |
Lớp thép: |
J55, K55 |
Chế biến: |
Cán nóng |
Ứng dụng: |
Công nghiệp dầu mỏ |
Kết cấu: |
Liền mạch |
J55 và K55 Ống vỏ liền mạch Kết thúc bằng phẳng hoặc với các chuỗi API trong kho
Mô tả ống vỏ dầu:
Ống liền mạch vỏ được sử dụng chủ yếu để hỗ trợ thành giếng trong và sau khi khoan để
đảm bảo quá trình khoan và sự hoạt động bình thường của toàn bộ giếng sau khi hoàn thành.Vỏ dầu
đường ống là cứu cánh để duy trì hoạt động của giếng dầu.
Khi giếng đã được khoan, nếu muốn trở thành giếng sản xuất thì giếng đó phải được hoàn thiện.
Trong khi khoan giếng cắt xuyên qua các thành tạo đá và cho phép các kỹ sư khoan tiếp cận hồ chứa
bên dưới, các mặt thô của giếng không thể tự nâng đỡ.Tương tự như bảo vệ xương cột sống của bạn
tủy sống, vỏ bọc là một ống được đặt bên trong giếng khoan để bảo vệ và nâng đỡ dòng nước giếng khoan.
Đặc trưng:
1. Lớp thép hợp kim J55 K55
2. Ống 4 1/2 "-20" để khoan dầu
3. PSL1, PSL2
Thông số kỹ thuật:
Kích thước | OD NS mm |
Cân nặng kg / m |
WT NS mm |
Loại kết thúc | ||||||||
H40 | J55 K55 |
M65 | L80 C95 |
N80 1, Q |
C90 T95 |
P110 | Q125 | |||||
1 | 2 | |||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | số 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
4-1 / 2 4-1 / 2 4-1 / 2 4-1 / 2 4-1 / 2 |
9,50 10,50 11,60 13,50 15,10 |
114,30 114,30 114,30 114,30 114,30 |
14,14 15,63 17,26 20.09 22.47 |
5.21 5,69 6,35 7.37 8,56 |
PS - - - - |
PS PSB PSLB - - |
PS PSB PLB PLB - |
- - PLB PLB - |
- - PLB PLB - |
- - PLB PLB - |
- - PLB PLB PLB |
- - - - PLB |
5 5 5 5 5 5 5 |
11,50 13,00 15,00 18,00 21,40 23,20 24.10 |
127,00 127,00 127,00 127,00 127,00 127,00 127,00 |
17.11 19,35 22,32 26,79 31,85 34,53 35,86 |
5,59 6,43 7,52 9.19 11.10 12,14 12,70 |
- - - - - - - |
PS PSLB PSLBE - - - - |
PS PSLB PLB PLB PLB - - |
- - PLBE PLBE PLB PLB PLB |
- - PLBE PLBE PLB PLB PLB |
- - PLBE PLBE PLB PLB PLB |
- - PLBE PLBE PLB PLB PLB |
- - - PLBE PLB PLB PLB |
5-1 / 2 5-1 / 2 5-1 / 2 5-1 / 2 5-1 / 2 5-1 / 2 5-1 / 2 5-1 / 2 5-1 / 2 5-1 / 2 5-1 / 2 5-1 / 2 |
14,00 15,50 17,00 20,00 23.00 26,80 29,70 32,60 35,30 38,00 40,50 43,10 |
139,70 139,70 139,70 139,70 139,70 139,70 139,70 139,70 139,70 139,70 139,70 139,70 |
20,83 23.07 25,30 29,76 34,23 39,88 44,20 48,51 52,53 56,55 60,27 64.14 |
6,20 6,98 7.72 9.17 10,54 12,70 14,27 15,88 17,45 19.05 20,62 22,22 |
PS - - - - - - - - - - - |
PS PSLBE PSLBE - - - - - - - - - |
PS PSLB PLB PLB PLB - - - - - - - |
- - PLBE PLBE PLBE - - - - - - - |
- - PLBE PLBE PLBE - - - - - - - |
- - PLBE PLBE PLBE P P P P P P P |
- - PLBE PLBE PLBE - - - - - - - |
- - - - PLBE - - - - - - - |
6-5 / 8 6-5 / 8 6-5 / 8 6-5 / 8 |
20,00 24,00 28,00 32,00 |
168,28 168,28 168,28 168,28 |
29,76 35,72 41,67 47,62 |
7,32 8,94 10,59 12.06 |
PS - - - |
PSLB PSLBE - - |
PSLB PLB PLB - |
- PLBE PLBE PLBE |
- PLBE PLBE PLBE |
- PLBE PLBE PLBE |
- PLBE PLBE PLBE |
- - - PLBE |
7 7 7 7 7 7 7 |
17,00 20,00 23.00 26,00 29,00 32,00 35,00 |
177.80 177.80 177.80 177.80 177.80 177.80 177.80 |
25,30 29,76 34,23 38,69 43,16 47,62 52.09 |
5,87 6,91 8.05 9.19 10,36 11,51 12,65 |
PS PS - - - - - |
- PS PSLBE PSLBE - - - |
- PS PLB PLB PLB PLB - |
- - PLBE PLBE PLBE PLBE PLBE |
- - PLBE PLBE PLBE PLBE PLBE |
- - PLBE PLBE PLBE PLBE PLBE |
- - - PLBE PLBE PLBE PLBE |
- - - - - - PLBE |
7 7 7 7 7 7 |
38,00 42,70 46,40 50,10 53,60 57,10 |
177.80 177.80 177.80 177.80 177.80 177.80 |
56,55 63,54 69.05 74,56 79,77 84,97 |
13,72 15,88 17,45 19.05 20,62 22,22 |
- - - - - - |
- - - - - - |
- - - - - - |
PLBE - - - - - |
PLBE - - - - - |
PLBE P P P P P |
PLBE - - - - - |
PLBE - - - - - |
7-5 / 8 7-5 / 8 7-5 / 8 7-5 / 8 7-5 / 8 7-5 / 8 7-5 / 8 7-5 / 8 7-5 / 8 7-5 / 8 |
24,00 26,40 29,70 33,70 39,00 42,80 45,30 47,10 51,20 55,30 |
193,68 193,68 193,68 193,68 193,68 193,68 193,68 193,68 193,68 193,68 |
35,72 39,29 44,20 50.15 58.04 63,69 67.41 70.09 76,19 82,30 |
7.62 8.33 9.52 10,92 12,70 14,27 15.11 15,88 17,45 19.05 |
PS - - - - - - - - - |
- PSLBE - - - - - - - - |
- PSLB PLB PLB - - - - - - |
- PLBE PLBE PLBE PLBE PLB PLB PLB - - |
- PLBE PLBE PLBE PLBE PLB PLB PLB - - |
- PLBE PLBE PLBE PLBE PLB PLB PLB P P |
- - PLBE PLBE PLBE PLB PLB PLB - - |
- - - - PLBE PLB PLB PLB - - |
7-3 / 4 | 46,10 | 196,85 | 68,60 | 15.11 | - | - | - | P | P | P | P | P |
8-5 / 8 8-5 / 8 8-5 / 8 8-5 / 8 8-5 / 8 8-5 / 8 8-5 / 8 |
24,00 28,00 32,00 36,00 40,00 44,00 49,00 |
219,08 219,08 219,08 219,08 219,08 219,08 219,08 |
35,72 41,67 47,62 53,57 59,53 65.48 72,92 |
6,71 7.72 8,94 10.16 11.43 12,70 14,15 |
- PS PS - - - - |
PS - PSLBE PSLBE - - - |
PS PS PSLB PSLB PLB - - |
- - - PLBE PLBE PLBE PLBE |
- - - PLBE PLBE PLBE PLBE |
- - - PLBE PLBE PLBE PLBE |
- - - - PLBE PLBE PLBE |
- - - - - PLBE |
9-5 / 8 9-5 / 8 9-5 / 8 9-5 / 8 9-5 / 8 9-5 / 8 9-5 / 8 9-5 / 8 9-5 / 8 9-5 / 8 9-5 / 8 |
32,30 36,00 40,00 43,50 47,00 53,50 58,40 59,40 64,90 70,30 75,60 |
244,48 244,48 244,48 244,48 244,48 244,48 244,48 244,48 244,48 244,48 244,48 |
48.07 53,57 59,53 64,73 69,94 79,62 86,91 88,40 96,58 104,62 112,50 |
7.92 8,94 10.03 11.05 11,99 13,84 15.11 15.47 17.07 18,64 20,24 |
PS PS - - - - - - - - - |
- PSLB PSLBE - - - - - - - - |
- PSLB PSLB PLB PLB - - - - - |
- - PLBE PLBE PLBE PLBE PLB - - - - |
- - PLBE PLBE PLBE PLBE PLB - - - - |
- - PLBE PLBE PLBE PLBE PLB P P P P |
- - - PLBE PLBE PLBE PLB - - - - |
- - - - PLBE PLBE PLB - - - - |
10-3 / 4 10-3 / 4 10-3 / 4 10-3 / 4 10-3 / 4 10-3 / 4 10-3 / 4 |
32,75 40,50 45,50 51,00 55,50 60,70 65,70 |
273.05 273.05 273.05 273.05 273.05 273.05 273.05 |
48,74 60,27 67,71 75,90 82,59 90,33 97,77 |
7,09 8,89 10.16 11.43 12,57 13,84 15.11 |
PS PS - - - - - |
- PSB PSBE PSBE - - - |
- PSB PSB PSB PSB - - |
- - - PSBE PSBE - - |
- - - PSBE PSBE - - |
- - - PSBE PSBE PSBE PSB |
- - - PSBE PSBE PSBE PSB |
- - - - - PSBE PSB |
10-3 / 4 10-3 / 4 10-3 / 4 |
73,20 79,20 85,30 |
273.05 273.05 273.05 |
108,93 117,86 126,94 |
17.07 18,64 20,24 |
- - - |
- - - |
- - - |
- - - |
- - - |
P P P |
- - - |
- - - |
11-3 / 4 11-3 / 4 11-3 / 4 11-3 / 4 11-3 / 4 11-3 / 4 |
42,00 47,00 54,00 60,00 65,00 71,00 |
298.45 298.45 298.45 298.45 298.45 298.45 |
62,50 69,94 80,36 89,29 96,73 105,66 |
8,46 9.53 11.05 12,42 13,56 14,78 |
PS - - - - - |
- PSB PSB PSB - - |
- PSB PSB PSB - - |
- - - PSB P P |
- - - PSB P P |
- - - PSB P P |
- - - PSB P P |
- - - PSB P P |
13-3 / 8 13-3 / 8 13-3 / 8 13-3 / 8 13-3 / 8 |
48,00 54,50 61,00 68,00 72,00 |
339,72 339,72 339,72 339,72 339,72 |
71.43 81,10 90,78 101,19 107,15 |
8,38 9,65 10,92 12,19 13.06 |
PS - - - - |
- PSB PSB PSB - |
- PSB PSB PSB - |
- - - PSB PSB |
- - - PSB PSB |
- - - PSB PSB |
- - - PSB PSB |
- - - - PSB |
16 16 16 16 |
65,00 75,00 84,00 109,00 |
406.40 406.40 406.40 406.40 |
96,73 111,61 125.01 162,21 |
9.53 11,13 12,57 16,66 |
PS - - - |
- PSB PSB P |
- PSB PSB - |
- - - P |
- - - P |
- - - - |
- - - P |
- - - P |
18-5 / 8 | 87,50 | 473.08 | 130,21 | 11.05 | PS | PSB | PSB | - | - | - | - | - |
20 20 20 |
94,00 106,50 133,00 |
508,00 508,00 508,00 |
139,89 158,49 197,93 |
11,13 12,70 16,13 |
PSL - - |
PSLB PSLB PSLB |
PSLB PSLB - |
- - - |
- - - |
- - - |
- - - |
- - - |
Ghi chú: P —— Đầu trơn; S — Chỉ tròn ngắn; L — Chỉ tròn dài; B — Chỉ căng; E — Đường cực. |
Lưu ý: kết nối cao cấp khác sẽ được cung cấp theo yêu cầu của khách hàng.